|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se parler
 | [se parler] |  | tự động từ | |  | nói với nhau | |  | Ils ne se parlent plus | | họ không nói với nhau nữa | |  | được nói | |  | L'anglais se parle aux Etats-Unis | | tiếng Anh được nói ở Hoa Kỳ | |  | tỏ bày với nhau | |  | Donner à deux amoureux l'occasion de se parler | | cho cặp tình nhân có dịp để tỏ tình với nhau |
|
|
|
|